Có 2 kết quả:
集体强奸 jí tǐ qiáng jiān ㄐㄧˊ ㄊㄧˇ ㄑㄧㄤˊ ㄐㄧㄢ • 集體強姦 jí tǐ qiáng jiān ㄐㄧˊ ㄊㄧˇ ㄑㄧㄤˊ ㄐㄧㄢ
jí tǐ qiáng jiān ㄐㄧˊ ㄊㄧˇ ㄑㄧㄤˊ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
gang rape
Bình luận 0
jí tǐ qiáng jiān ㄐㄧˊ ㄊㄧˇ ㄑㄧㄤˊ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
gang rape
Bình luận 0